Có 1 kết quả:

舉坐 cử toạ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tất cả mọi người đang ngồi để nghe hoặc làm việc gì. § Cũng viết là “cử tọa” 舉座.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tất cả mọi người đang ngồi để nghe hoặc làm việc gì.

Bình luận 0